Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 磊落.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔoj˧˥ la̰ːʔk˨˩loj˧˩˨ la̰ːk˨˨loj˨˩˦ laːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰j˩˧ laːk˨˨loj˧˩ la̰ːk˨˨lo̰j˨˨ la̰ːk˨˨

Tính từ

sửa

lỗi lạc

  1. Trội hơn người một cách rõ rệt.
    Tài năng lỗi lạc.

Tham khảo

sửa