Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛ.viµ;ù lə.ˈvi/
Danh từ
sửa
levee
/ˈlɛ.viµ;ù lə.ˈvi/
Buổi
chiêu
đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông).
Đám
khách
.
(
Sử học
)
Buổi
tiếp khách
khi
vừa
ngủ dậy
.
Danh từ
sửa
levee
/ˈlɛ.viµ;ù lə.ˈvi/
Con
đê
.
Ngoại động từ
sửa
levee
ngoại động từ
/ˈlɛ.viµ;ù lə.ˈvi/
Đắp đê cho.
Tham khảo
sửa
"
levee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)