Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đèn điện tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɛ̤n
˨˩
ɗiə̰ʔn
˨˩
tɨ̰
˧˩˧
ɗɛŋ
˧˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
tɨ
˧˩˨
ɗɛŋ
˨˩
ɗiəŋ
˨˩˨
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɛn
˧˧
ɗiən
˨˨
tɨ
˧˩
ɗɛn
˧˧
ɗiə̰n
˨˨
tɨ
˧˩
ɗɛn
˧˧
ɗiə̰n
˨˨
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
đèn điện tử
Dụng cụ
gồm
một
ống
thuỷ tinh
rút
hết
khí
, một trong những
cực
trong đó được
nung
nóng
phát
ra
electron
, dùng trong
kĩ thuật
vô tuyến
điện
để
khuếch đại
và
tạo
dao động
điện.
Đèn điện tử
chân không.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
audion
;
electron tube
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam