Nhật trình công khai chính
Xem tất cả nhật trình của Wiktionary. Bạn có thể thu hẹp kết quả bằng cách chọn loại nhật trình, tên thành viên (phân biệt chữ hoa-chữ thường), hoặc các trang bị ảnh hưởng (cũng phân biệt chữ hoa-chữ thường).
- 08:22, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang 姿容 (Tạo trang mới với nội dung “{{-Hans-}} {{-pron-}} {{-noun-}} '''姿容''' # Tư dung. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”)
- 08:21, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang 地主 (Tạo trang mới với nội dung “{{-Hans-}} {{-pron-}} {{-noun-}} '''地主''' # Địa chủ/chúa. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”)
- 08:17, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang point out that (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''point out that''' # Không chính xác. #: ''I'd like to '''point out that'''...'' (Tôi muốn chỉ ra ... tôi có n…”)
- 08:15, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang point by point (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''point by point''' # Tuần tự. {{mẫu}} Thể loại:Tục ngữ tiếng Anh”)
- 08:14, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang Right to the point (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-phrase-}} '''Right to the point''' # Đúng luận điểm ai. {{mẫu}} Thể loại:Thành ngữ tiếng Anh”)
- 08:13, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang Good for you (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''Good for you''' # Chúc mừng (hàm ý châm biếm). {{mẫu}} Thể loại:Tục ngữ tiếng A…”)
- 08:07, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang gogorogogo (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''gogorogogo''' # Tiếng hú thúc xe ngựa của cao bồi. {{mẫu}} Thể loại:Tục ng…”)
- 08:05, ngày 12 tháng 12 năm 2018 42.113.156.214 thảo luận đã tạo trang so to speak (Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-proverb-}} '''so to speak''' # Phải nói rằng, thành thực mà nói thì. #: ''The elements, '''so to speak'''''…”)