Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤wŋ˨˩mawŋ˧˧mawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mòng

  1. Loài ruồi to hay đốt trâu bò.

Định nghĩa sửa

mòng

  1. Loài chim trời thuộc loại vịt, đi ăn từng đàn.

Động từ sửa

mòng

  1. Trông ngóng.
    Mòng tin.

Dịch sửa

Tham khảo sửa