Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwi˧˧kʰwi˧˥kʰwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwi˧˥xwi˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ sửa

khuy

  1. Như cúc Vật nhỏ làm bằng xương, thuỷ tinh, nhựa, v.v., thường hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài.
    Đơm khuy.
    Cài khuy.

Tham khảo sửa