yell
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjɛɫ/
Hoa Kỳ | [ˈjɛɫ] |
Danh từ
sửayell /ˈjɛɫ/
- Sự kêu la, sự la hét.
- Tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao... ).
Động từ
sửayell /ˈjɛɫ/
- Kêu la, la hét, thét lác.
- to yell with pain — kêu la vì đau đớn
- to yell with laughter — cười rầm lên
- to yell out abuses — chửi mắng om sòm
Chia động từ
sửayell
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to yell | |||||
Phân từ hiện tại | yelling | |||||
Phân từ quá khứ | yelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yell | yell hoặc yellest¹ | yells hoặc yelleth¹ | yell | yell | yell |
Quá khứ | yelled | yelled hoặc yelledst¹ | yelled | yelled | yelled | yelled |
Tương lai | will/shall² yell | will/shall yell hoặc wilt/shalt¹ yell | will/shall yell | will/shall yell | will/shall yell | will/shall yell |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | yell | yell hoặc yellest¹ | yell | yell | yell | yell |
Quá khứ | yelled | yelled | yelled | yelled | yelled | yelled |
Tương lai | were to yell hoặc should yell | were to yell hoặc should yell | were to yell hoặc should yell | were to yell hoặc should yell | were to yell hoặc should yell | were to yell hoặc should yell |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | yell | — | let’s yell | yell | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "yell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)