Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑː.tiɳ/

Động từ sửa

yachting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "yacht" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

yachting /ˈjɑː.tiɳ/

  1. Sự đi chơi bằng thuyền buồm.
  2. Sự thi thuyền buồm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /jɔ.tiɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
yachting
/jɔ.tiɳ/
yachting
/jɔ.tiɳ/

yachting /jɔ.tiɳ/

  1. (Thể dục thể thao) Môn chơi thuyền.

Tham khảo sửa