Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈjɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

yacht /ˈjɑːt/

  1. Thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền).

Nội động từ sửa

yacht nội động từ /ˈjɑːt/

  1. Đi chơi bằng thuyền buồm.
  2. Thi thuyền buồm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
yacht
/jɔt/
yachts
/jɔt/

yacht /jɔt/

  1. Thuyền yat.

Tham khảo sửa