Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩kə̰w˩˧ tʰan˧˧kəw˧˥ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ tʰajŋ˧˧kə̰w˩˧ tʰajŋ˧˧

Danh từ sửa

cấu thành

  1. Thành phầntỉ lệ giữa các thành phần. Số lượngdân số.

Động từ sửa

cấu thành

  1. Làm thành, tạo nên.
    Các bộ phận cấu thành của một hệ thống.

Dịch sửa

Tham khảo sửa