factor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfæk.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfæk.tɜː] |
Danh từ
sửafactor /ˈfæk.tɜː/
- Nhân tố.
- human factor — nhân tố con người
- Người quản lý, người đại diện.
- Người buôn bán ăn hoa hồng.
- (Ê-cốt) Người quản lý ruộng đất.
- (Toán học) Thừa số.
- (Kỹ thuật) Hệ số.
- factor of safety — hệ số an toàn
Tham khảo
sửa- "factor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)