element
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛ.lə.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛ.lə.mənt] |
Danh từ
sửaelement (số nhiều elements)
- Yếu tố.
- element of comparison — yếu tố để so sánh
- Nguyên tố.
- the four elements — bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
- (Hoá học) Nguyên tố.
- (Điện học) Pin.
- (Toán học) Yếu tố phân tử.
- elements of the integral — yếu tố của tích phân
- Hiện tượng khí tượng.
- (Số nhiều) Cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học).
- (Số nhiều) Sức mạnh thiên nhiên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đơn vị không quân.
- (Nghĩa bóng) Môi trường.
- to be in one's element — ở đúng trong môi trường của mình
an element of sth : một lượng nhỏ cảm xúc hoặc phẩm chất
an element of truth : 1 phần nhỏ của sự thật
an element of jealousy: 1 chút ghen tỵ
Tham khảo
sửa- "element", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)