Tiếng Việt

sửa
 
ximôckinh

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ məwk˧˥ kïŋ˧˧si˧˥ mə̰wk˩˧ kïn˧˥si˧˧ məwk˧˥ kɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˥ məwk˩˩ kïŋ˧˥si˧˥˧ mə̰wk˩˧ kïŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp smoking.

Danh từ

sửa

ximôckinh, xi-môc-kinh

  1. Áo lễ phục mặc vào buổi chiều.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa