Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tuxedo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtək.ˈsi.ˌdoʊ/
Danh từ
sửa
tuxedo
(
số nhiều
tuxedos
hoặc
tuxedoes
)
(
Mỹ
)
Áo
ximôckinh
(áo
lễ phục
mặc
vào
buổi chiều
).
(
Anh
)
Áo
ximôckinh
trắng
.
Đồng nghĩa
sửa
áo ximôckinh
tux
(
Mỹ
)
dinner suit
(
Anh
)
dinner jacket
(
Anh
)
áo ximôckinh trắng
dinner jacket
(
Mỹ
)
Tham khảo
sửa
"
tuxedo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)