Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɪ.nɜː.ˈdʒæ.kət/

Danh từ

sửa

dinner jacket (số nhiều dinner jackets)

  1. (  Anh) Áo ximôckinh.
  2. (  Mỹ) Áo ximôckinh trắng.

Đồng nghĩa

sửa
áo ximôckinh
áo ximôckinh trắng

Tham khảo

sửa