Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

worse (cấp so sánh của bad)

  1. Xấu hơn, tồi hơn, dở hơn.
  2. Ác hơn.
  3. Nguy hiểm hơn.
  4. (Vị ngữ) Nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh).
    the doctor says he is worse today — bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn
    to have the worse ground — ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn

Phó từ

sửa

worse (cấp so sánh của badly)

  1. Xấu hơn, kém hơn.
    he has been taken worse — bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)
  2. Tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn.
    it's raining worse than ever — mưa chưa bao giờ dữ như thế này

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

worse

  1. Cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn.
    there was worse to come — còn có những cái xấu hơn sẽ đến
  2. Tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn.
    a change for the worse — sự thay đổi xấu đi
    to go from bad to worse — ngày càng xấu hơn
  3. (The worse) Sự thua cuộc.
    to have the worse — bị thua
    to put to the worse — thắng

Tham khảo

sửa