worse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Tính từ
sửaworse (cấp so sánh của bad)
- Xấu hơn, tồi hơn, dở hơn.
- Ác hơn.
- Nguy hiểm hơn.
- (Vị ngữ) Nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh).
- the doctor says he is worse today — bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn
- to have the worse ground — ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn
Phó từ
sửaworse (cấp so sánh của badly)
- Xấu hơn, kém hơn.
- he has been taken worse — bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)
- Tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn.
- it's raining worse than ever — mưa chưa bao giờ dữ như thế này
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaworse
- Cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn.
- there was worse to come — còn có những cái xấu hơn sẽ đến
- Tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn.
- a change for the worse — sự thay đổi xấu đi
- to go from bad to worse — ngày càng xấu hơn
- (The worse) Sự thua cuộc.
- to have the worse — bị thua
- to put to the worse — thắng
Tham khảo
sửa- "worse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)