Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪ.ni/

Danh từ

sửa

whinny /ˈʍɪ.ni/

  1. Tiếng (ngựa).

Nội động từ

sửa

whinny nội động từ /ˈʍɪ.ni/

  1. (ngựa).

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

whinny /ˈʍɪ.ni/

  1. Lắm cây kim tước (khonh đất).

Tham khảo

sửa