whinnied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawhinnied
Chia động từ
sửawhinny
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whinny | |||||
Phân từ hiện tại | whinnying | |||||
Phân từ quá khứ | whinnied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whinny | whinny hoặc whinniest¹ | whinnies hoặc whinnieth¹ | whinny | whinny | whinny |
Quá khứ | whinnied | whinnied hoặc whinniedst¹ | whinnied | whinnied | whinnied | whinnied |
Tương lai | will/shall² whinny | will/shall whinny hoặc wilt/shalt¹ whinny | will/shall whinny | will/shall whinny | will/shall whinny | will/shall whinny |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whinny | whinny hoặc whinniest¹ | whinny | whinny | whinny | whinny |
Quá khứ | whinnied | whinnied | whinnied | whinnied | whinnied | whinnied |
Tương lai | were to whinny hoặc should whinny | were to whinny hoặc should whinny | were to whinny hoặc should whinny | were to whinny hoặc should whinny | were to whinny hoặc should whinny | were to whinny hoặc should whinny |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whinny | — | let’s whinny | whinny | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.