Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɑɪ.niɳ/

Động từ

sửa

whining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whine" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

whining /ˈʍɑɪ.niɳ/

  1. Hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi.

Tham khảo

sửa