Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

whet /ˈʍɛt/

  1. Sự mài (cho sắc).
  2. Miếng (thức ăn) khai vị.
  3. Ngụm (rượu... ).

Ngoại động từ

sửa

whet ngoại động từ /ˈʍɛt/

  1. Mài (cho sắc).
  2. (Nghĩa bóng) Kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn... ); gợi.
    to whet one's appetite — kích thích sự ngon miệng, gợi thèm

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa