whetted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawhetted
Chia động từ
sửawhet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whet | |||||
Phân từ hiện tại | whetting | |||||
Phân từ quá khứ | whetted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whet | whet hoặc whettest¹ | whets hoặc whetteth¹ | whet | whet | whet |
Quá khứ | whetted | whetted hoặc whettedst¹ | whetted | whetted | whetted | whetted |
Tương lai | will/shall² whet | will/shall whet hoặc wilt/shalt¹ whet | will/shall whet | will/shall whet | will/shall whet | will/shall whet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whet | whet hoặc whettest¹ | whet | whet | whet | whet |
Quá khứ | whetted | whetted | whetted | whetted | whetted | whetted |
Tương lai | were to whet hoặc should whet | were to whet hoặc should whet | were to whet hoặc should whet | were to whet hoặc should whet | were to whet hoặc should whet | were to whet hoặc should whet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whet | — | let’s whet | whet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.