wearies
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawearies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của weary
Chia động từ
sửaweary
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weary | |||||
Phân từ hiện tại | wearying | |||||
Phân từ quá khứ | wearied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weary | weary hoặc weariest¹ | wearies hoặc wearieth¹ | weary | weary | weary |
Quá khứ | wearied | wearied hoặc weariedst¹ | wearied | wearied | wearied | wearied |
Tương lai | will/shall² weary | will/shall weary hoặc wilt/shalt¹ weary | will/shall weary | will/shall weary | will/shall weary | will/shall weary |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weary | weary hoặc weariest¹ | weary | weary | weary | weary |
Quá khứ | wearied | wearied | wearied | wearied | wearied | wearied |
Tương lai | were to weary hoặc should weary | were to weary hoặc should weary | were to weary hoặc should weary | were to weary hoặc should weary | were to weary hoặc should weary | were to weary hoặc should weary |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weary | — | let’s weary | weary | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửawearies
- (Thông tục) Nỗi buồn; nỗi sầu muộn.
- I am getting the evening wearies — chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
Tham khảo
sửa- "wearies", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)