Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪr.i.əd/

Động từ

sửa

wearied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của weary

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

wearied /ˈwɪr.i.əd/

  1. Mệt, mệt mỏi, mệt nhọc.
  2. Chán, chán ngắt.

Tham khảo

sửa