Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑː.səl/

Danh từ

sửa

wassail (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈwɑː.səl/

  1. Tiệc rượu vui.
  2. Rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu).

Nội động từ

sửa

wassail nội động từ /ˈwɑː.səl/

  1. Mở tiệc rượu mua vui.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa