Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑː.sə.liɳ/

Động từ sửa

wassailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wassail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

wassailing /ˈwɑː.sə.liɳ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự nhậu nhẹt; sự chè chén.
  2. (Từ cổ, nghĩa cổ) Tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh.

Tham khảo sửa