Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwæ.ɡəl/

Danh từ sửa

waggle /ˈwæ.ɡəl/

  1. (Thân mật) Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag).
    with a waggle of the head — lắc đầu
    with a waggle of its tail — vẫy đuôi

Động từ sửa

waggle /ˈwæ.ɡəl/

  1. (Thân mật) (như) wag.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa