waggle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwæ.ɡəl/
Danh từ
sửawaggle /ˈwæ.ɡəl/
- (Thân mật) Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag).
- with a waggle of the head — lắc đầu
- with a waggle of its tail — vẫy đuôi
Động từ
sửawaggle /ˈwæ.ɡəl/
- (Thân mật) (như) wag.
Chia động từ
sửawaggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to waggle | |||||
Phân từ hiện tại | waggling | |||||
Phân từ quá khứ | waggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waggle | waggle hoặc wagglest¹ | waggles hoặc waggleth¹ | waggle | waggle | waggle |
Quá khứ | waggled | waggled hoặc waggledst¹ | waggled | waggled | waggled | waggled |
Tương lai | will/shall² waggle | will/shall waggle hoặc wilt/shalt¹ waggle | will/shall waggle | will/shall waggle | will/shall waggle | will/shall waggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | waggle | waggle hoặc wagglest¹ | waggle | waggle | waggle | waggle |
Quá khứ | waggled | waggled | waggled | waggled | waggled | waggled |
Tương lai | were to waggle hoặc should waggle | were to waggle hoặc should waggle | were to waggle hoặc should waggle | were to waggle hoặc should waggle | were to waggle hoặc should waggle | were to waggle hoặc should waggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | waggle | — | let’s waggle | waggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "waggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)