wage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈweɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈweɪdʒ] |
Danh từ
sửawage ((thường) số nhiều) /ˈweɪdʒ/
- Tiền lương, tiền công.
- to earn (get) good wages — được trả lương cao
- starving wages — đồng lương chết đói
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Phần thưởng; hậu quả.
- the wages of sin is death — hậu quả của tội lỗi là chết
Ngoại động từ
sửawage ngoại động từ /ˈweɪdʒ/
- Tiến hành.
- to wage war against — tiến hành chiến tranh với
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đánh cuộc.
Chia động từ
sửawage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wage | |||||
Phân từ hiện tại | waging | |||||
Phân từ quá khứ | waged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wage | wage hoặc wagest¹ | wages hoặc wageth¹ | wage | wage | wage |
Quá khứ | waged | waged hoặc wagedst¹ | waged | waged | waged | waged |
Tương lai | will/shall² wage | will/shall wage hoặc wilt/shalt¹ wage | will/shall wage | will/shall wage | will/shall wage | will/shall wage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wage | wage hoặc wagest¹ | wage | wage | wage | wage |
Quá khứ | waged | waged | waged | waged | waged | waged |
Tương lai | were to wage hoặc should wage | were to wage hoặc should wage | were to wage hoặc should wage | were to wage hoặc should wage | were to wage hoặc should wage | were to wage hoặc should wage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wage | — | let’s wage | wage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)