Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiền công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̤n
˨˩
kəwŋ
˧˧
tiəŋ
˧˧
kəwŋ
˧˥
tiəŋ
˨˩
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˧˧
kəwŋ
˧˥
tiən
˧˧
kəwŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
tiền công
Khoản
tiền
nhận
được sau khi
lao động
.
Nhân viên ấy đến nhận
tiền công
của mình.