Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̤n˨˩ lɨəŋ˧˧tiəŋ˧˧ lɨəŋ˧˥tiəŋ˨˩ lɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˧ lɨəŋ˧˥tiən˧˧ lɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tiền lương

  1. Tiền trả cho công nhân viên chức để bù lại sức lao động của họ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa