vitiate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửavitiate ngoại động từ /ˈvɪ.ʃi.ˌeɪt/
Chia động từ
sửavitiate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vitiate | |||||
Phân từ hiện tại | vitiating | |||||
Phân từ quá khứ | vitiated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vitiate | vitiate hoặc vitiatest¹ | vitiates hoặc vitiateth¹ | vitiate | vitiate | vitiate |
Quá khứ | vitiated | vitiated hoặc vitiatedst¹ | vitiated | vitiated | vitiated | vitiated |
Tương lai | will/shall² vitiate | will/shall vitiate hoặc wilt/shalt¹ vitiate | will/shall vitiate | will/shall vitiate | will/shall vitiate | will/shall vitiate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vitiate | vitiate hoặc vitiatest¹ | vitiate | vitiate | vitiate | vitiate |
Quá khứ | vitiated | vitiated | vitiated | vitiated | vitiated | vitiated |
Tương lai | were to vitiate hoặc should vitiate | were to vitiate hoặc should vitiate | were to vitiate hoặc should vitiate | were to vitiate hoặc should vitiate | were to vitiate hoặc should vitiate | were to vitiate hoặc should vitiate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vitiate | — | let’s vitiate | vitiate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vitiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)