Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vern vernet
Số nhiều vern verna, vernene

vern

  1. Sự che chở, bảo vệ, giữ gìn, chống đỡ, bảo toàn.
    Denne muren er et vern mot steinras.
    Religionen kan være et vern mot fristelser.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa