heimevern
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heimevern | heimevernet |
Số nhiều | heimevern, heimeverner | heimeverna, heimevernene |
heimevern gđ
- Quân đội phòng vệ địa phương, địa phương quân.
- Heimevernet har øvelse.
- Han ble innkalt til heimevernet.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "heimevern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)