Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít heimevern heimevernet
Số nhiều heimevern, heimeverner heimeverna, heimevernene

heimevern

  1. Quân đội phòng vệ địa phương, địa phương quân.
    Heimevernet har øvelse.
    Han ble innkalt til heimevernet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa