barnevern
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | barnevern | barnevernet |
Số nhiều | barnevern, barneverner | barneverna, barnevernene |
barnevern gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) barnevernsnemnd gc: Ủy ban bảo vệ trẻ em (tại địa phương).
Tham khảo
sửa- "barnevern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)