Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít miljøvern miljøvernet
Số nhiều miljøvern miljøverna, miljøvernene

Danh từ

sửa

miljøvern

  1. Sự bảo toàn môi sinh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa