miljøvern
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | miljøvern | miljøvernet |
Số nhiều | miljøvern | miljøverna, miljøvernene |
Danh từ
sửamiljøvern gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "miljøvern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | miljøvern | miljøvernet |
Số nhiều | miljøvern | miljøverna, miljøvernene |
miljøvern gđ