Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiếu nhi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiəw
˧˥
ɲi
˧˧
tʰiə̰w
˩˧
ɲi
˧˥
tʰiəw
˧˥
ɲi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiəw
˩˩
ɲi
˧˥
tʰiə̰w
˩˧
ɲi
˧˥˧
Danh từ
sửa
thiếu nhi
Trẻ em
thuộc
các
lứa tuổi
thiếu niên
,
nhi đồng
.
Giáo dục
thiếu nhi
.
Câu lạc bộ
thiếu nhi
.
Tham khảo
sửa
"
thiếu nhi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)