Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛn.tiɳ/

Động từ sửa

venting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vent" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

venting /ˈvɛn.tiɳ/

  1. Sự thải ra không trung (khói, hơi... ).
  2. Sự làm cho thông thoáng.
  3. Sự thông gió.

Tham khảo sửa