vaccinate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæk.sə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửavaccinate ngoại động từ /ˈvæk.sə.ˌneɪt/
- (Y học) Chủng, tiêm chủng.
Chia động từ
sửavaccinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vaccinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)