Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vaccinated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
vaccinated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
vaccinate
Chia động từ
sửa
vaccinate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
vaccinate
Phân từ
hiện tại
vaccinating
Phân từ
quá khứ
vaccinated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
vaccinate
vaccinate
hoặc
vaccinatest
¹
vaccinates
hoặc
vaccinateth
¹
vaccinate
vaccinate
vaccinate
Quá khứ
vaccinated
vaccinated
hoặc
vaccinatedst
¹
vaccinated
vaccinated
vaccinated
vaccinated
Tương lai
will
/
shall
²
vaccinate
will/shall
vaccinate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
vaccinate
will/shall
vaccinate
will/shall
vaccinate
will/shall
vaccinate
will/shall
vaccinate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
vaccinate
vaccinate
hoặc
vaccinatest
¹
vaccinate
vaccinate
vaccinate
vaccinate
Quá khứ
vaccinated
vaccinated
vaccinated
vaccinated
vaccinated
vaccinated
Tương lai
were
to
vaccinate
hoặc
should
vaccinate
were to
vaccinate
hoặc should
vaccinate
were to
vaccinate
hoặc should
vaccinate
were to
vaccinate
hoặc should
vaccinate
were to
vaccinate
hoặc should
vaccinate
were to
vaccinate
hoặc should
vaccinate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
vaccinate
—
let’s
vaccinate
vaccinate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.