Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

sửa

vacate ngoại động từ /ˈveɪ.ˌkeɪt/

  1. Bỏ trống, bỏ không.
    to vacate one's seat — bỏ nghề trống
    to vacate a house — rời bỏ một ngôi nhà
  2. Bỏ, thôi, xin thôi.
    to vacate office — từ chức, xin thôi việc
  3. (Pháp lý) Huỷ bỏ (hợp đồng... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa