fausseté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔs.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fausseté /fɔs.te/ |
fausseté /fɔs.te/ |
fausseté gc /fɔs.te/
- Tính chất sai, tính chất không đúng.
- La fausseté d’une nouvelle — tính chất sai của một tin
- Tính dối trá, tính giả dối.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điều dối trá.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fausseté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)