Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fausseté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔs.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fausseté
/fɔs.te/
fausseté
/fɔs.te/
fausseté
gc
/fɔs.te/
Tính chất
sai
,
tính chất
không
đúng
.
La
fausseté
d’une nouvelle
— tính chất sai của một tin
Tính
dối trá
,
tính
giả dối
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Điều
dối trá
.
Trái nghĩa
sửa
Authenticité
,
exactitude
,
réalité
,
véracité
,
vérité
justesse
Franchise
,
sincérité
Tham khảo
sửa
"
fausseté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)