Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fiction /ˈfɪk.ʃən/

  1. Điều hư cấu, điều tưởng tượng.
  2. Tiểu thuyết.
    work of fiction — tiểu thuyết

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fik.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fiction
/fik.sjɔ̃/
fictions
/fik.sjɔ̃/

fiction gc /fik.sjɔ̃/

  1. Điều tưởng tượng.
  2. Sự hư cấu, sự viễn tưởng.
    Livre de fiction — sách viễn tưởng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa