illusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈluː.ʒən/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈluː.ʒən] |
Danh từ
sửaillusion /ɪ.ˈluː.ʒən/
- Ảo tưởng.
- to be under an illusion — có ảo tưởng
- to indulge in illusions — nuôi những ảo tưởng
- Ảo giác, ảo ảnh.
- optical illusion — ảo thị
- Sự đánh lừa, sự làm mắc lừa.
- Vải tuyn thưa (làm mạng che mặt... ).
Tham khảo
sửa- "illusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
illusion /i.ly.zjɔ̃/ |
illusions /i.ly.zjɔ̃/ |
illusion gc /i.ly.zjɔ̃/
- Ảo ảnh.
- Ce n'est pas une illusion, c’est une vérité — đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật
- Ảo tưởng.
- Se nourrir d’illusions — nuôi ảo tưởng
- faire illusion — lừa phỉnh
- illusion d’optique — (vật lý học) ảo thị
- se faire illusion — tự dối mình; tưởng lầm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "illusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)