Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊnnt/

Danh từ

sửa

conte /ˈkoʊnnt/

  1. Chuyện ngắn; chuyện kể.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
conte
/kɔ̃t/
contes
/kɔ̃t/

conte

  1. Truyện hoang tưởng.
  2. Câu chuyện bịa đặt.
    conte à dormir debout — truyện kỳ quặc
    conte bleu — truyện hoang đường
    conte d’enfants; conte de bonnes femmes; conte de vieilles; conte de grand-mères — câu chuyện ngớ ngẩn
    conte de fées — truyện thần tiên, truyện thần thoại

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa