erreur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.ʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
erreur /ɛ.ʁœʁ/ |
erreurs /ɛ.ʁœʁ/ |
erreur gc /ɛ.ʁœʁ/
- Điều sai, điều sai lầm.
- Commettre une erreur — phạm một sai lầm
- (Vật lý học; toán học; khoa đo lường) Sai số.
- Erreur admissible/erreur permise — sai số cho phép
- Erreur absolue — sai số tuyệt đối
- Erreur relative — sai số tương đối
- Erreur accidentelle — sai số ngẫu nhiên
- Erreur d’approximation — sai số gần đúng
- Erreur nocturne — sai số do hiệu ứng đêm tối
- Erreur statistique — sai số thống kê
- (Số nhiều) Điều lệch lạc.
- Erreurs de jeunesse — những điều lệch lạc của tuổi trẻ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "erreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)