Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.sɔ̃ʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mensonge
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/
mensonges
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/

mensonge /mɑ̃.sɔ̃ʒ/

  1. Sự nói dối; lời nói dối.
    Dire des mensonges — nói dối
  2. Điều lừa lọc; ảo ảnh.
  3. (Tôn giáo) Tà đạo.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa