Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mensonge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mensonge
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/
mensonges
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/
mensonge
gđ
/mɑ̃.sɔ̃ʒ/
Sự
nói dối
;
lời
nói dối
.
Dire des
mensonges
— nói dối
Điều
lừa lọc
;
ảo ảnh
.
(
Tôn giáo
)
Tà đạo
.
Trái nghĩa
sửa
Vérité
,
véracité
Réalité
Tham khảo
sửa
"
mensonge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)