usher
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈə.ʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈə.ʃɜː] |
Danh từ
sửausher /ˈə.ʃɜː/
Ngoại động từ
sửausher ngoại động từ /ˈə.ʃɜː/
- Đưa, dẫn.
- to usher into — dẫn vào, đưa vào
- Báo hiệu, mở ra.
- to usher in a new period of prosperity — mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới
Chia động từ
sửausher
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to usher | |||||
Phân từ hiện tại | ushering | |||||
Phân từ quá khứ | ushered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | usher | usher hoặc usherest¹ | ushers hoặc ushereth¹ | usher | usher | usher |
Quá khứ | ushered | ushered hoặc usheredst¹ | ushered | ushered | ushered | ushered |
Tương lai | will/shall² usher | will/shall usher hoặc wilt/shalt¹ usher | will/shall usher | will/shall usher | will/shall usher | will/shall usher |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | usher | usher hoặc usherest¹ | usher | usher | usher | usher |
Quá khứ | ushered | ushered | ushered | ushered | ushered | ushered |
Tương lai | were to usher hoặc should usher | were to usher hoặc should usher | were to usher hoặc should usher | were to usher hoặc should usher | were to usher hoặc should usher | were to usher hoặc should usher |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | usher | — | let’s usher | usher | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "usher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)