upholster
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌəp.ˈhoʊl.stɜː/
Ngoại động từ
sửaupholster ngoại động từ /ˌəp.ˈhoʊl.stɜː/
Chia động từ
sửaupholster
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "upholster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)