update
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "danh từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈʌp.deɪt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "động từ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ʌpˈdeɪt/
Âm thanh (Anh) (tập tin)
Danh từ
sửaupdate (số nhiều updates)
- Sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất).
- (software) Bản cập nhật.
- The latest update — Bản cập nhật mới nhất
Ngoại động từ
sửaupdate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn updates, phân từ hiện tại updating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ updated)
- Làm cho cập nhật, hiện đại hoá.
- Cho ai thông tin mới nhất (về cái gì).
Chia động từ
sửaupdate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to update | |||||
Phân từ hiện tại | updating | |||||
Phân từ quá khứ | updated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | updates hoặc updateth¹ | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated hoặc updatedst¹ | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | will/shall² update | will/shall update hoặc wilt/shalt¹ update | will/shall update | will/shall update | will/shall update | will/shall update |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | update | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | update | — | let’s update | update | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "update", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)