updated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaupdated
Chia động từ
sửaupdate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to update | |||||
Phân từ hiện tại | updating | |||||
Phân từ quá khứ | updated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | updates hoặc updateth¹ | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated hoặc updatedst¹ | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | will/shall² update | will/shall update hoặc wilt/shalt¹ update | will/shall update | will/shall update | will/shall update | will/shall update |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | update | update hoặc updatest¹ | update | update | update | update |
Quá khứ | updated | updated | updated | updated | updated | updated |
Tương lai | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update | were to update hoặc should update |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | update | — | let’s update | update | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.