Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌəp.ˈbreɪd/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

upbraid ngoại động từ /ˌəp.ˈbreɪd/

  1. Quở trách, trách mắng, mắng nhiếc.
    to upbraid someone with (for) something — quở trách ai về điều gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa